GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ZOTAC GeForce GTX 1070 vs. ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti Twin Fan


So sánh GPU với điểm chuẩn

ZOTAC GeForce GTX 1070
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti Twin Fan
ZOTAC GeForce GTX 1070

ZOTAC GeForce GTX 1070 tung Q4/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1070 có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 220 WDeviation vs GPU group+ 47 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti Twin Fan

ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti Twin Fan tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti Twin Fan có 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.545 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
Based on
GP104-200-A1 GPU Chip TU102
15 Đơn vị thi công 68
1920 Shader 4352
64 Render Output Units 88
120 Texture Units 272
Memory
8 GB Memory Size 11 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 1.75 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 616 GB/s
256 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 1.350 GHz
1.683 GHz Boost Clock 1.545 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
220 WDeviation vs GPU group+ 47 % TDP 250 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
303 mm Length 268 mm
111 mm Height 113 mm
-- Width 38 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
ZT-P10700F-10P Part-no ZT-T20810G-10P
Q4/2016 Ngày phát hành Q3/2018
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

ZOTAC GeForce GTX 1070 56 MH/s (21%)
21% Complete
44% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

ZOTAC GeForce GTX 1070 13 MH/s (27%)
27% Complete
67% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

ZOTAC GeForce GTX 1070 0.43 MH/s (22%)
22% Complete
44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

ZOTAC GeForce GTX 1070 25 fps (avg) (26%)
26% Complete
56% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

ZOTAC GeForce GTX 1070 42 fps (avg) (35%)
35% Complete
66% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

16% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

ZOTAC GeForce GTX 1070 26 MH/s (21%)
21% Complete
49% Complete
ZOTAC GeForce GTX 1070 vs. ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti Twin Fan - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.6 of 61 rating(s)
back to top