GALAX GeForce GTX 1070 Founders Edition
GALAX GeForce GTX 1070 Founders Edition tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1070 Founders Edition có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 115 W
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 115 W tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop GPU (Mobile) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 115 W có 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.702 GHz+ 19 % và được trang bị sức mạnh 115 W+ 44 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1070 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop GPU (Mobile) |
GP104-200-A1 | GPU Chip | GA104-770-A1 |
15 | Đơn vị thi công | 30 |
1920 | Shader | 3840 |
64 | Render Output Units | 48 |
120 | Texture Units | 120 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
2.002 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 336 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.506 GHz | Base Clock | 1.387 GHz+ 54 % |
1.683 GHz | Boost Clock | 1.702 GHz+ 19 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
150 W | TDP | 115 W+ 44 % |
-- | TDP (up) | 130 W+ 37 % |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Radial |
1 x 70 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | -- |
3x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4b |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
267 mm | Length | -- |
111 mm | Height | -- |
39 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | -- |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
70NSH6DHXXNM | Part-no | -- |
Q2/2016 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Giá phát hành | -- |
16 nm | Kích thước cấu trúc | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |