GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GALAX GeForce GTX 1650 Prodigy GDDR6 vs. XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II


So sánh GPU với điểm chuẩn

GALAX GeForce GTX 1650 Prodigy GDDR6
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II
GALAX GeForce GTX 1650 Prodigy GDDR6

GALAX GeForce GTX 1650 Prodigy GDDR6 tung Q2/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1650 Prodigy GDDR6 có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.590 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II tung Q3/2019 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 5700 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.905 GHz và được trang bị sức mạnh 225 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) Based on AMD Radeon RX 5700 XT
TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 GPU Chip Navi 10 XT
14 Đơn vị thi công 40
896 Shader 2560
32 Render Output Units 64
56 Texture Units 160
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.5 GHz Memory Speed 1.75 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.605 GHz
1.590 GHz Boost Clock 1.905 GHz
Avg (Game) Clock 1.755 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 225 W
-- TDP (up) 335 W
-- Tjunction max 89 °C
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 80 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 44 dB
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
196 mm Length 293 mm
126 mm Height 130 mm
39 mm Width 55 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
65SQL8DS67PY Part-no --
Q2/2020 Ngày phát hành Q3/2019
-- Giá phát hành 389 $
12 nm Kích thước cấu trúc 7 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

11% Complete
40% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

18% Complete
35% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

40% Complete
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

42% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

14% Complete
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II 37 fps (avg) (39%)
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

18% Complete
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II 58 fps (avg) (49%)
49% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

7% Complete
24% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

41% Complete
45% Complete
GALAX GeForce GTX 1650 Prodigy GDDR6 vs. XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.8 of 63 rating(s)
back to top