GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II vs. Colorful GeForce RTX 2080 CH-V


So sánh GPU với điểm chuẩn

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II
Colorful GeForce RTX 2080 CH-V
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II tung Q3/2019 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 5700 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.905 GHz và được trang bị sức mạnh 225 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Colorful GeForce RTX 2080 CH-V

Colorful GeForce RTX 2080 CH-V tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful GeForce RTX 2080 CH-V có 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.710 GHz và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD Radeon RX 5700 XT Based on NVIDIA GeForce RTX 2080
Navi 10 XT GPU Chip TU104
40 Đơn vị thi công 46
2560 Shader 2944
64 Render Output Units 64
160 Texture Units 184
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.605 GHz Base Clock 1.515 GHz
1.905 GHz Boost Clock 1.710 GHz
1.755 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
225 W TDP 215 W
335 W TDP (up) --
89 °C Tjunction max 89 °C
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
44 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
293 mm Length 296 mm
130 mm Height 140 mm
55 mm Width 46 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight 1110 g
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no --
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2018
389 $ Giá phát hành --
7 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

40% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

35% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

36% Complete
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

42% Complete
53% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II 37 fps (avg) (39%)
39% Complete
Colorful GeForce RTX 2080 CH-V 44 fps (avg) (46%)
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II 58 fps (avg) (49%)
49% Complete
Colorful GeForce RTX 2080 CH-V 61 fps (avg) (51%)
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

24% Complete
25% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

45% Complete
35% Complete
XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II vs. Colorful GeForce RTX 2080 CH-V - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.4 of 59 rating(s)
back to top