GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GALAX GeForce GTX 1660 SUPER EX (1-Click OC) vs. MANLI GeForce GTX 1060 Gallardo (F331G+N438-10) 6GB


So sánh GPU với điểm chuẩn

GALAX GeForce GTX 1660 SUPER EX (1-Click OC)
MANLI GeForce GTX 1060 Gallardo (F331G+N438-10) 6GB
GALAX GeForce GTX 1660 SUPER EX (1-Click OC)

GALAX GeForce GTX 1660 SUPER EX (1-Click OC) tung Q4/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1660 SUPER EX (1-Click OC) có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.845 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 125 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MANLI GeForce GTX 1060 Gallardo (F331G+N438-10) 6GB

MANLI GeForce GTX 1060 Gallardo (F331G+N438-10) 6GB tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1060 Gallardo (F331G+N438-10) 6GB có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.746 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB
TU116-300-A1 GPU Chip GP106-410-A1
22 Đơn vị thi công 10
1408 Shader 1280
48 Render Output Units 48
88 Texture Units 80
Memory
6 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2.002 GHz
336 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
192 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.530 GHz Base Clock 1.531 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
1.845 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.746 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
1.830 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
125 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
245 mm Length 233 mm
133 mm Height 140 mm
42 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
60SRL7DS03ES Part-no M-NGTX1060G/5REHDPPP
Q4/2019 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 (Multi-Core)

22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

36% Complete
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Estimated results for PassMark CPU Mark

GALAX GeForce GTX 1660 SUPER EX (1-Click OC) vs. MANLI GeForce GTX 1060 Gallardo (F331G+N438-10) 6GB - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.9 of 77 rating(s)
back to top