GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MANLI GeForce GTX 1060 Gallardo (F331G+N438-10) 6GB vs. INNO3D GeForce GTX 1050 X2 3GB


So sánh GPU với điểm chuẩn

MANLI GeForce GTX 1060 Gallardo (F331G+N438-10) 6GB
INNO3D GeForce GTX 1050 X2 3GB
MANLI GeForce GTX 1060 Gallardo (F331G+N438-10) 6GB

MANLI GeForce GTX 1060 Gallardo (F331G+N438-10) 6GB tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1060 Gallardo (F331G+N438-10) 6GB có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.746 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1050 X2 3GB

INNO3D GeForce GTX 1050 X2 3GB tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1050 X2 3GB có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 24 1.518 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB
GP106-410-A1 GPU Chip GP107-301-A1
10 Đơn vị thi công 6
1280 Shader 768
48 Render Output Units 24
80 Texture Units 48
Memory
6 GB Memory Size 3 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2.002 GHz Memory Speed 1.752 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 84 GB/s
192 bit Memory Interface 96 bit
Clock Speeds
1.531 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Base Clock 1.392 GHz
1.746 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.518 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 80 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
233 mm Length 195 mm
140 mm Height 100 mm
42 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
M-NGTX1060G/5REHDPPP Part-no N1050-1SDV-L5OM
Q3/2016 Ngày phát hành Q1/2019
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

22% Complete
INNO3D GeForce GTX 1050 X2 3GB 15 fps (avg) (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
MANLI GeForce GTX 1060 Gallardo (F331G+N438-10) 6GB vs. INNO3D GeForce GTX 1050 X2 3GB - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 70 rating(s)
back to top