GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GALAX GeForce GTX 1660 vs. ZOTAC GeForce GT 1030


So sánh GPU với điểm chuẩn

GALAX GeForce GTX 1660
ZOTAC GeForce GT 1030
GALAX GeForce GTX 1660

GALAX GeForce GTX 1660 tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1660 có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.785 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ZOTAC GeForce GT 1030

ZOTAC GeForce GT 1030 tung Q3/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GT 1030 có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.468 GHz và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1660 Based on NVIDIA GeForce GT 1030
TU116-300-A1 GPU Chip GP108-300-A1
22 Đơn vị thi công 3
1408 Shader 384
48 Render Output Units 16
88 Texture Units 24
Memory
6 GB Memory Size 2 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2 GHz Memory Speed 1.502 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 48 GB/s
192 bit Memory Interface 64 bit
Clock Speeds
1.530 GHz Base Clock 1.227 GHz
1.785 GHz Boost Clock 1.468 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 30 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 75 mm Fan 1 1 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 0 dB
Connectivity
3 Max. Displays 2
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports --
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
281 mm Length 169 mm
124 mm Height 126 mm
41 mm Width 36 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 4
Additional data
60SRH7MD01BW Part-no ZT-P10300C-10M
Q1/2019 Ngày phát hành Q3/2017
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

GALAX GeForce GTX 1660 52 MH/s (20%)
20% Complete
ZOTAC GeForce GT 1030 197 MH/s (75%)
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

GALAX GeForce GTX 1660 11 MH/s (22%)
22% Complete
ZOTAC GeForce GT 1030 24 MH/s (49%)
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

GALAX GeForce GTX 1660 0.37 MH/s (19%)
19% Complete
ZOTAC GeForce GT 1030 0.75 MH/s (38%)
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

GALAX GeForce GTX 1660 23 fps (avg) (24%)
24% Complete
ZOTAC GeForce GT 1030 1 fps (avg) (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

GALAX GeForce GTX 1660 40 fps (avg) (34%)
34% Complete
ZOTAC GeForce GT 1030 1 fps (avg) (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

12% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

GALAX GeForce GTX 1660 23 MH/s (19%)
19% Complete
ZOTAC GeForce GT 1030 48 MH/s (40%)
40% Complete
GALAX GeForce GTX 1660 vs. ZOTAC GeForce GT 1030 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.7 of 49 rating(s)
back to top