GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GALAX GeForce RTX 2080 SUPER Work The Frames Edition vs. KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) PINK Edition


So sánh GPU với điểm chuẩn

GALAX GeForce RTX 2080 SUPER Work The Frames Edition
KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) PINK Edition
GALAX GeForce RTX 2080 SUPER Work The Frames Edition

GALAX GeForce RTX 2080 SUPER Work The Frames Edition tung Q3/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2080 SUPER Work The Frames Edition có 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.860 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) PINK Edition

KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) PINK Edition tung Q3/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) PINK Edition có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.830 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER Based on NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER
TU104 GPU Chip TU104
48 Đơn vị thi công 40
3072 Shader 2560
64 Render Output Units 64
192 Texture Units 160
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.938 GHz Memory Speed 1.75 GHz
496 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.650 GHz Base Clock 1.605 GHz
1.860 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.830 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.845 GHz Avg (Game) Clock 1.815 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 215 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 88 °C
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
Addressable LED LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
328 mm Length 295 mm
150 mm Height 143 mm
53 mm Width 52 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
28ISL6MD24WF Part-no TBA
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2019
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 (Multi-Core)

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Estimated results for PassMark CPU Mark

GALAX GeForce RTX 2080 SUPER Work The Frames Edition vs. KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) PINK Edition - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.6 of 87 rating(s)
back to top