GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

PowerColor Radeon RX 6800 XT vs. KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) PINK Edition


So sánh GPU với điểm chuẩn

PowerColor Radeon RX 6800 XT
KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) PINK Edition
PowerColor Radeon RX 6800 XT

PowerColor Radeon RX 6800 XT tung Q2/2021 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6800 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Radeon RX 6800 XT có 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.250 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) PINK Edition

KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) PINK Edition tung Q3/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) PINK Edition có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.830 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD Radeon RX 6800 XT Based on NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER
Navi 21 XT GPU Chip TU104
72 Đơn vị thi công 40
4608 Shader 2560
128 Render Output Units 64
288 Texture Units 160
Memory
16 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 1.75 GHz
512 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.825 GHz Base Clock 1.605 GHz
2.250 GHz Boost Clock 1.830 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
2.015 GHz Avg (Game) Clock 1.815 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
300 W TDP 215 W
345 W TDP (up) --
96 °C Tjunction max 88 °C
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
37 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
Non addressable LED LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode / Encode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length 295 mm
120 mm Height 143 mm
50 mm Width 52 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
1500 g Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
AXRX 6800XT 16GBD6-M2DHC Part-no TBA
Q2/2021 Ngày phát hành Q3/2019
-- Giá phát hành --
7 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

45% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

65% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

84% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

PowerColor Radeon RX 6800 XT 69 fps (avg) (72%)
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

PowerColor Radeon RX 6800 XT 103 fps (avg) (87%)
87% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

51% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

52% Complete
PowerColor Radeon RX 6800 XT vs. KFA2 GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) PINK Edition - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.4 of 72 rating(s)
back to top