GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ZOTAC GeForce GT 1030 Zone Edition vs. PowerColor Radeon RX 6800 XT


So sánh GPU với điểm chuẩn

ZOTAC GeForce GT 1030 Zone Edition
PowerColor Radeon RX 6800 XT
ZOTAC GeForce GT 1030 Zone Edition

ZOTAC GeForce GT 1030 Zone Edition tung Q3/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GT 1030 Zone Edition có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.468 GHz và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Passive & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PowerColor Radeon RX 6800 XT

PowerColor Radeon RX 6800 XT tung Q2/2021 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6800 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Radeon RX 6800 XT có 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.250 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GT 1030 Based on AMD Radeon RX 6800 XT
GP108-300-A1 GPU Chip Navi 21 XT
3 Đơn vị thi công 72
384 Shader 4608
16 Render Output Units 128
24 Texture Units 288
Memory
2 GB Memory Size 16 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
1.502 GHz Memory Speed 2 GHz
48 GB/s Memory Bandwith 512 GB/s
64 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.227 GHz Base Clock 1.825 GHz
1.468 GHz Boost Clock 2.250 GHz
Avg (Game) Clock 2.015 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
30 W TDP 300 W
-- TDP (up) 345 W
-- Tjunction max 96 °C
PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
-- Fan-Type Axial
-- Fan 1 3 x 80 mm
-- Fan 2 --
Passive Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
0 dB Noise (Load) 37 dB
Connectivity
2 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
-- DP Ports 2x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED Non addressable LED
Supported Video Codecs
Decode h264 Decode / Encode
Decode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
No VP8 Decode / Encode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
173 mm Length 267 mm
111 mm Height 120 mm
31 mm Width 50 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight 1500 g
PCIe 3.0 x 4 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
ZT-P10300B-20L Part-no AXRX 6800XT 16GBD6-M2DHC
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2021
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 7 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

49% Complete
65% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

38% Complete
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

84% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

1% Complete
PowerColor Radeon RX 6800 XT 69 fps (avg) (72%)
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

1% Complete
PowerColor Radeon RX 6800 XT 103 fps (avg) (87%)
87% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

3% Complete
51% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
52% Complete
ZOTAC GeForce GT 1030 Zone Edition vs. PowerColor Radeon RX 6800 XT - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 60 rating(s)
back to top