GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ZOTAC GeForce GT 1030 Zone Edition vs. Gainward GeForce GTX 1650 Pegasus


So sánh GPU với điểm chuẩn

ZOTAC GeForce GT 1030 Zone Edition
Gainward GeForce GTX 1650 Pegasus
ZOTAC GeForce GT 1030 Zone Edition

ZOTAC GeForce GT 1030 Zone Edition tung Q3/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GT 1030 Zone Edition có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.468 GHz và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Passive & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Gainward GeForce GTX 1650 Pegasus

Gainward GeForce GTX 1650 Pegasus tung Q2/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Gainward GeForce GTX 1650 Pegasus có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.665 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GT 1030 Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5)
GP108-300-A1 GPU Chip TU117-300-A1
3 Đơn vị thi công 14
384 Shader 896
16 Render Output Units 32
24 Texture Units 56
Memory
2 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
1.502 GHz Memory Speed 2 GHz
48 GB/s Memory Bandwith 128 GB/s
64 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.227 GHz Base Clock 1.485 GHz
1.468 GHz Boost Clock 1.665 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
30 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
-- Fan-Type Axial
-- Fan 1 1 x 70 mm
-- Fan 2 --
Passive Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
0 dB Noise (Load) --
Connectivity
2 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
-- DP Ports 2x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode h264 Decode / Encode
Decode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
173 mm Length 145 mm
111 mm Height 99 mm
31 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 4 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
ZT-P10300B-20L Part-no NE5165001BG1-1170F
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2019
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

49% Complete
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

38% Complete
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

1% Complete
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

1% Complete
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

3% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
41% Complete
ZOTAC GeForce GT 1030 Zone Edition vs. Gainward GeForce GTX 1650 Pegasus - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.8 of 63 rating(s)
back to top