GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G vs. Gainward GeForce GTX 1650 Pegasus


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G
Gainward GeForce GTX 1650 Pegasus
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G

MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G tung Q3/2019 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 5500 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Gainward GeForce GTX 1650 Pegasus

Gainward GeForce GTX 1650 Pegasus tung Q2/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Gainward GeForce GTX 1650 Pegasus có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.665 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD Radeon RX 5500 XT Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5)
Navi 14 XTX GPU Chip TU117-300-A1
22 Đơn vị thi công 14
1408 Shader 896
32 Render Output Units 32
88 Texture Units 56
Memory
4 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2 GHz
224 GB/s Memory Bandwith 128 GB/s
128 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.607 GHz Base Clock 1.485 GHz
1.845 GHz Boost Clock 1.665 GHz
1.717 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
130 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 1 x 70 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
39 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
215 mm Length 145 mm
128 mm Height 99 mm
40 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
705 g Weight --
PCIe 4.0 x 8 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no NE5165001BG1-1170F
Q3/2019 Ngày phát hành Q2/2019
-- Giá phát hành --
7 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

15% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

20% Complete
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

18% Complete
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G 23 fps (avg) (24%)
24% Complete
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G 35 fps (avg) (29%)
29% Complete
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

13% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

23% Complete
41% Complete
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G vs. Gainward GeForce GTX 1650 Pegasus - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 60 rating(s)
back to top