GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer (1-Click OC) LHR vs. Colorful GeForce GTX 1060 NB 6G-V


So sánh GPU với điểm chuẩn

GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer (1-Click OC) LHR
Colorful GeForce GTX 1060 NB 6G-V
GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer (1-Click OC) LHR

GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer (1-Click OC) LHR tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer (1-Click OC) LHR có 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.770 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Colorful GeForce GTX 1060 NB 6G-V

Colorful GeForce GTX 1060 NB 6G-V tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Colorful GeForce GTX 1060 NB 6G-V có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.759 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB
GA102-202-K1-A1 GPU Chip GP106-410-A1
68 Đơn vị thi công 10
8704 Shader 1280
96 Render Output Units 48
272 Texture Units 80
Memory
10 GB Memory Size 6 GB
GDDR6X Memory Type GDDR5
1.188 GHz Memory Speed 2.002 GHz
760 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
320 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.440 GHz Base Clock 1.544 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.770 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.759 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.755 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
320 W TDP 120 W
370 W TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 102 mm Fan 1 2 x 90 mm
2 x 92 mm Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 2
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
Addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
330 mm Length --
142 mm Height --
58 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) --
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
38NWM3MD1JEG Part-no --
Q2/2021 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
8 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

81% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

89% Complete
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

11% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

17% Complete
GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer (1-Click OC) LHR vs. Colorful GeForce GTX 1060 NB 6G-V - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.3 of 71 rating(s)
back to top