GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 vs. GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer (1-Click OC) LHR


So sánh GPU với điểm chuẩn

EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0
GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer (1-Click OC) LHR
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0

EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.784 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer (1-Click OC) LHR

GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer (1-Click OC) LHR tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer (1-Click OC) LHR có 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.770 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR
GP104-200-A1 GPU Chip GA102-202-K1-A1
15 Đơn vị thi công 68
1920 Shader 8704
64 Render Output Units 96
120 Texture Units 272
Memory
8 GB Memory Size 10 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6X
2.002 GHz Memory Speed 1.188 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 760 GB/s
256 bit Memory Interface 320 bit
Clock Speeds
1.594 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Base Clock 1.440 GHz
1.784 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Boost Clock 1.770 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock 1.755 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 W TDP 320 W
-- TDP (up) 370 W
-- Tjunction max 93 °C
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 1 x 102 mm
-- Fan 2 2 x 92 mm
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length 330 mm
111 mm Height 142 mm
-- Width 58 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
08G-P4-6173-KB Part-no 38NWM3MD1JEG
Q2/2016 Ngày phát hành Q2/2021
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 8 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

22% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

29% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

27% Complete
81% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

37% Complete
89% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

22% Complete
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 vs. GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer (1-Click OC) LHR - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.6 of 74 rating(s)
back to top