GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 vs. EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA BLACK GAMING


So sánh GPU với điểm chuẩn

EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0
EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA BLACK GAMING
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0

EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.784 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA BLACK GAMING

EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA BLACK GAMING tung Q2/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA BLACK GAMING có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.665 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5)
GP104-200-A1 GPU Chip TU117-300-A1
15 Đơn vị thi công 14
1920 Shader 896
64 Render Output Units 32
120 Texture Units 56
Memory
8 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2.002 GHz Memory Speed 2 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 128 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.594 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Base Clock 1.485 GHz
1.784 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Boost Clock 1.665 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length 202 mm
111 mm Height 111 mm
-- Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
08G-P4-6173-KB Part-no 04G-P4-1155-KR
Q2/2016 Ngày phát hành Q2/2019
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

22% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

29% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

23% Complete
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

27% Complete
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

37% Complete
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

22% Complete
41% Complete
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 vs. EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA BLACK GAMING - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.4 of 72 rating(s)
back to top