GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) vs. EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0


So sánh GPU với điểm chuẩn

EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan)
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan)

EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.468 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0

EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.784 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1070
GP107-400-A1 GPU Chip GP104-200-A1
6 Đơn vị thi công 15
768 Shader 1920
32 Render Output Units 64
48 Texture Units 120
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
1.752 GHz Memory Speed 2.002 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.354 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Base Clock 1.594 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
1.468 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Boost Clock 1.784 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 150 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
145 mm Length 267 mm
111 mm Height 111 mm
-- Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
04G-P4-6253-KR Part-no 08G-P4-6173-KB
Q3/2016 Ngày phát hành Q2/2016
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

22% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

29% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

11% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

15% Complete
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

22% Complete

So sánh phổ biến

EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) PowerColor Radeon RX 5600 XT
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) vs PowerColor Radeon RX 5600 XT
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) Gigabyte GeForce GTX 1650 MINI ITX 4G
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) vs Gigabyte GeForce GTX 1650 MINI ITX 4G
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) Gainward GeForce GTX 1080 Phoenix GLH
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) vs Gainward GeForce GTX 1080 Phoenix GLH
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) MSI GeForce GTX 1080 Ti GAMING TRIO
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) vs MSI GeForce GTX 1080 Ti GAMING TRIO
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 TI OC
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 TI OC
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) GALAX GeForce RTX 2060 Super EX White (1-Click OC)
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) vs GALAX GeForce RTX 2060 Super EX White (1-Click OC)
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) Colorful iGame GeForce RTX 2080 Ti Kudan-V
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) vs Colorful iGame GeForce RTX 2080 Ti Kudan-V
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2060 SUPER 8G (rev. 2.0)
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2060 SUPER 8G (rev. 2.0)
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan)
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB vs EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan)
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan)
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 vs EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan)
GIGABYTE GeForce GTX 1060 D5 3G EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan)
GIGABYTE GeForce GTX 1060 D5 3G vs EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan)
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OC
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) vs MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OC
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer (1-Click OC) LHR
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 vs GALAX GeForce RTX 3080 EX Gamer (1-Click OC) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G (rev. 2.0) LHR EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G (rev. 2.0) LHR vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0
EVGA GeForce RTX 3070 FTW3 Ultra Gaming EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0
EVGA GeForce RTX 3070 FTW3 Ultra Gaming vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA BLACK GAMING
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 vs EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA BLACK GAMING
ASRock Radeon RX 5700 XT Phantom Gaming D 8G OC EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0
ASRock Radeon RX 5700 XT Phantom Gaming D 8G OC vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0
GALAX GeForce RTX 3080 Ti SG (1-Click OC) EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0
GALAX GeForce RTX 3080 Ti SG (1-Click OC) vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0
MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS XS OCV1 EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0
MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS XS OCV1 vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 Gainward GeForce GTX 1660 TI Ghost
EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 vs Gainward GeForce GTX 1660 TI Ghost
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) vs EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0
EVGA GeForce GTX 1050 Ti SC GAMING (Single Fan) vs. EVGA GeForce GTX 1070 SC GAMING ACX 3.0 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.5 of 73 rating(s)
back to top