GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X vs. Palit GeForce RTX 2070 Dual


So sánh GPU với điểm chuẩn

GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X
Palit GeForce RTX 2070 Dual
GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X

GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.847 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Palit GeForce RTX 2070 Dual

Palit GeForce RTX 2070 Dual tung Q4/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 2070 Dual có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.620 GHz và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) Based on
GP104-150-KA-A1 GPU Chip TU106
10 Đơn vị thi công 36
1280 Shader 2304
48 Render Output Units 64
80 Texture Units 144
Memory
6 GB Memory Size 8 GB
GDDR5X Memory Type GDDR6
1.001 GHz Memory Speed 1.75 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
192 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.847 GHzDeviation vs GPU group+ 8 % Boost Clock 1.620 GHz
1.809 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 175 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
280 mm Length 235 mm
114 mm Height 112 mm
41 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-N1060G1 GAMING-6GD 3.0 Part-no NE62070015P2-1062A
Q3/2018 Ngày phát hành Q4/2018
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

29% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Palit GeForce RTX 2070 Dual 0.58 MH/s (30%)
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

10% Complete
Palit GeForce RTX 2070 Dual 35 fps (avg) (36%)
36% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

24% Complete
Palit GeForce RTX 2070 Dual 52 fps (avg) (44%)
44% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

19% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

33% Complete

So sánh phổ biến

GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X Palit GeForce RTX 2070 Dual
GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X vs Palit GeForce RTX 2070 Dual
Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus OC GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X
Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus OC vs GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X
GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER WINDFORCE OC 4G GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X
GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER WINDFORCE OC 4G vs GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 AMP Extreme Holo GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3090 AMP Extreme Holo vs GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Gaming OC 10G GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Gaming OC 10G vs GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X
PNY GeForce GTX 1650 4GB Single Fan GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X
PNY GeForce GTX 1650 4GB Single Fan vs GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Mini OC GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Mini OC vs GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X
Palit GeForce RTX 3080 GamingPro Palit GeForce RTX 2070 Dual
Palit GeForce RTX 3080 GamingPro vs Palit GeForce RTX 2070 Dual
Palit GeForce RTX 2070 Dual MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk EK X
Palit GeForce RTX 2070 Dual vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk EK X
Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP Palit GeForce RTX 2070 Dual
Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP vs Palit GeForce RTX 2070 Dual
MSI GeForce RTX 2080 SUPER Gaming X Trio Palit GeForce RTX 2070 Dual
MSI GeForce RTX 2080 SUPER Gaming X Trio vs Palit GeForce RTX 2070 Dual
Sapphire Pulse Radeon RX 6800 Palit GeForce RTX 2070 Dual
Sapphire Pulse Radeon RX 6800 vs Palit GeForce RTX 2070 Dual
Palit GeForce RTX 2070 Dual PNY GeForce RTX 2060 6GB XLR8 Gaming OC Champions Edition
Palit GeForce RTX 2070 Dual vs PNY GeForce RTX 2060 6GB XLR8 Gaming OC Champions Edition
Palit GeForce RTX 2070 Dual ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge OC
Palit GeForce RTX 2070 Dual vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge OC
GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X Palit GeForce RTX 2070 Dual
GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X vs Palit GeForce RTX 2070 Dual
ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti OEM Palit GeForce RTX 2070 Dual
ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti OEM vs Palit GeForce RTX 2070 Dual
Palit GeForce RTX 2070 Dual Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ti bilibili E-sports Edition OC LHR-V
Palit GeForce RTX 2070 Dual vs Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ti bilibili E-sports Edition OC LHR-V
Palit GeForce RTX 2070 Dual GIGABYTE GeForce RTX 3070 Vision OC 8G
Palit GeForce RTX 2070 Dual vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Vision OC 8G
PowerColor Red Devil Radeon RX 6600 XT Palit GeForce RTX 2070 Dual
PowerColor Red Devil Radeon RX 6600 XT vs Palit GeForce RTX 2070 Dual
GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 Gaming D5X 6G GDDR5X vs. Palit GeForce RTX 2070 Dual - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.1 of 69 rating(s)
back to top