GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti OEM vs. Palit GeForce RTX 2070 Dual


So sánh GPU với điểm chuẩn

ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti OEM
Palit GeForce RTX 2070 Dual
ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti OEM

ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti OEM tung Q2/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti OEM có 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Palit GeForce RTX 2070 Dual

Palit GeForce RTX 2070 Dual tung Q4/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 2070 Dual có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.620 GHz và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti Based on
GP104-300-A1 GPU Chip TU106
199 Đơn vị thi công 36
2432 Shader 2304
64 Render Output Units 64
152 Texture Units 144
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 1.75 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.607 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.683 GHz Boost Clock 1.620 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 W TDP 175 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 70 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length 235 mm
111 mm Height 112 mm
38 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
ZT-P10710J-10B Part-no NE62070015P2-1062A
Q2/2018 Ngày phát hành Q4/2018
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

27% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

29% Complete
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

23% Complete
Palit GeForce RTX 2070 Dual 0.58 MH/s (30%)
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

34% Complete
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti OEM 31 fps (avg) (32%)
32% Complete
Palit GeForce RTX 2070 Dual 35 fps (avg) (36%)
36% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti OEM 46 fps (avg) (39%)
39% Complete
Palit GeForce RTX 2070 Dual 52 fps (avg) (44%)
44% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

20% Complete
19% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

24% Complete
33% Complete
ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti OEM vs. Palit GeForce RTX 2070 Dual - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.2 of 57 rating(s)
back to top