GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti OEM vs. Gainward GeForce GTX 1650 D6 Pegasus


So sánh GPU với điểm chuẩn

ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti OEM
Gainward GeForce GTX 1650 D6 Pegasus
ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti OEM

ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti OEM tung Q2/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti OEM có 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Gainward GeForce GTX 1650 D6 Pegasus

Gainward GeForce GTX 1650 D6 Pegasus tung Q2/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Gainward GeForce GTX 1650 D6 Pegasus có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.590 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6)
GP104-300-A1 GPU Chip TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1
199 Đơn vị thi công 14
2432 Shader 896
64 Render Output Units 32
152 Texture Units 56
Memory
8 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 1.5 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.607 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.683 GHz Boost Clock 1.590 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 70 mm Fan 1 1 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length 168 mm
111 mm Height 126 mm
38 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
ZT-P10710J-10B Part-no NE61650018G1-166F
Q2/2018 Ngày phát hành Q2/2020
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

27% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

29% Complete
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

23% Complete
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti OEM 31 fps (avg) (32%)
32% Complete
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti OEM 46 fps (avg) (39%)
39% Complete
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

20% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

24% Complete
41% Complete
ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti OEM vs. Gainward GeForce GTX 1650 D6 Pegasus - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.7 of 62 rating(s)
back to top