GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER D6 6G
GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER D6 6G tung Q4/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER D6 6G có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.785 GHz và được trang bị sức mạnh 125 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
ASUS ROG Strix Radeon RX 570 4G
ASUS ROG Strix Radeon RX 570 4G tung Q2/2020 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 570 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS ROG Strix Radeon RX 570 4G có 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.254 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER | Based on | AMD Radeon RX 570 |
TU116-300-A1 | GPU Chip | Polaris 20 XL |
22 | Đơn vị thi công | 32 |
1408 | Shader | 2048 |
48 | Render Output Units | 32 |
88 | Texture Units | 128 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
336 GB/s | Memory Bandwith | 224 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.530 GHz | Base Clock | 1.178 GHz+ 1 % |
1.785 GHz | Boost Clock | 1.254 GHz+ 1 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
125 W | TDP | 150 W |
-- | TDP (up) | 200 W |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 2 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 5120x2880 |
12_1 | DirectX | 12 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | Non addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
226 mm | Length | 240 mm |
122 mm | Height | 128 mm |
41 mm | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N166SD6-6GD | Part-no | ROG-STRIX-RX570-4G-GAMING |
Q4/2019 | Ngày phát hành | Q2/2020 |
-- | Giá phát hành | -- |
12 nm | Kích thước cấu trúc | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |