GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER D6 6G
GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER D6 6G tung Q4/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER D6 6G có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.785 GHz và được trang bị sức mạnh 125 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 64
Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 64 tung Q3/2017 , mà là dựa trên AMD RX Vega 64 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 64 có 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.580 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER | Based on | AMD RX Vega 64 |
TU116-300-A1 | GPU Chip | Vega 10 XT |
22 | Đơn vị thi công | 64 |
1408 | Shader | 4096 |
48 | Render Output Units | 64 |
88 | Texture Units | 256 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | HBM2 |
1.75 GHz | Memory Speed | 0.945 GHz |
336 GB/s | Memory Bandwith | 484 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 2048 bit |
Clock Speeds |
||
1.530 GHz | Base Clock | 1.373 GHz+ 10 % |
1.785 GHz | Boost Clock | 1.580 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
125 W | TDP | 295 W |
-- | TDP (up) | 375 W |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 92 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 80 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | -- |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
226 mm | Length | 310 mm |
122 mm | Height | 133 mm |
41 mm | Width | 54 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N166SD6-6GD | Part-no | 11275-03 |
Q4/2019 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
-- | Giá phát hành | -- |
12 nm | Kích thước cấu trúc | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |