GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G vs. KFA2 GeForce GT 1030 Black DDR4


So sánh GPU với điểm chuẩn

GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G
KFA2 GeForce GT 1030 Black DDR4
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G

GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G tung Q2/2021 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6900 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G có 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.250 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

KFA2 GeForce GT 1030 Black DDR4

KFA2 GeForce GT 1030 Black DDR4 tung Q1/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.KFA2 GeForce GT 1030 Black DDR4 có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.379 GHz và được trang bị sức mạnh 30 WDeviation vs GPU group+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD Radeon RX 6900 XT Based on NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4)
Navi 21 GPU Chip GP108-310-A1
80 Đơn vị thi công 3
5120 Shader 384
128 Render Output Units 16
320 Texture Units 24
Memory
16 GB Memory Size 2 GB
GDDR6 Memory Type DDR4
2 GHz Memory Speed 1.05 GHz
512 GB/s Memory Bandwith 17 GB/s
256 bit Memory Interface 64 bit
Clock Speeds
1.825 GHz Base Clock 1.151 GHz
2.250 GHz Boost Clock 1.379 GHz
2.015 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
300 W TDP 30 WDeviation vs GPU group+ 50 %
345 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 1 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 0 dB
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4a DP Ports --
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 4096x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
Non addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode / Encode VP8 No
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length --
120 mm Height --
49 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 4
Additional data
GV-R69XT-16GC-B Part-no 30NPG4HV00AK
Q2/2021 Ngày phát hành Q1/2018
-- Giá phát hành --
7 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

46% Complete
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

59% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

44% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

89% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G 76 fps (avg) (79%)
79% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G 110 fps (avg) (92%)
92% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

57% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

52% Complete
40% Complete
GIGABYTE Radeon RX 6900 XT 16G vs. KFA2 GeForce GT 1030 Black DDR4 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 60 rating(s)
back to top