GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

KFA2 GeForce GT 1030 Black DDR4 vs. MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G V1


So sánh GPU với điểm chuẩn

KFA2 GeForce GT 1030 Black DDR4
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G V1
KFA2 GeForce GT 1030 Black DDR4

KFA2 GeForce GT 1030 Black DDR4 tung Q1/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.KFA2 GeForce GT 1030 Black DDR4 có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.379 GHz và được trang bị sức mạnh 30 WDeviation vs GPU group+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G V1

MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G V1 tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G V1 có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GP108-310-A1 GPU Chip GP107-400-A1
3 Đơn vị thi công 6
384 Shader 768
16 Render Output Units 32
24 Texture Units 48
Memory
2 GB Memory Size 4 GB
DDR4 Memory Type GDDR5
1.05 GHz Memory Speed 1.752 GHz
17 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
64 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.151 GHz Base Clock 1.290 GHz
1.379 GHz Boost Clock 1.392 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
30 WDeviation vs GPU group+ 50 % TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 80 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
0 dB Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
-- DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
4096x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode h264 Decode / Encode
Decode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
-- Length 177 mm
-- Height 116 mm
-- Width 36 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 321 g
PCIe 3.0 x 4 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
30NPG4HV00AK Part-no --
Q1/2018 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

49% Complete
12% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

38% Complete
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

1% Complete
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G V1 10 fps (avg) (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

1% Complete
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G V1 17 fps (avg) (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

3% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
12% Complete
KFA2 GeForce GT 1030 Black DDR4 vs. MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G V1 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.4 of 59 rating(s)
back to top