GIGABYTE Radeon RX Vega 56 8G
GIGABYTE Radeon RX Vega 56 8G tung Q3/2017 , mà là dựa trên AMD RX Vega 56 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX Vega 56 8G có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.471 GHz và được trang bị sức mạnh 210 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
ASUS ROG STRIX Radeon RX 6700 XT OC Edition
ASUS ROG STRIX Radeon RX 6700 XT OC Edition tung Q1/2021 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6700 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG STRIX Radeon RX 6700 XT OC Edition có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.622 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
AMD RX Vega 56 | Based on | AMD Radeon RX 6700 XT |
Vega 10 XL | GPU Chip | Navi 22 XT |
56 | Đơn vị thi công | 40 |
3584 | Shader | 2560 |
64 | Render Output Units | 64 |
256 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 12 GB |
HBM2 | Memory Type | GDDR6 |
0.8 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
410 GB/s | Memory Bandwith | 384 GB/s |
2048 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.156 GHz | Base Clock | 2.321 GHz |
1.471 GHz | Boost Clock | 2.622 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | 2.568 GHz+ 6 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
210 W | TDP | 230 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
1 x 70 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
37 dB | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
49 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
-- | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
280 mm | Length | 322 mm |
127 mm | Height | 141 mm |
40 mm | Width | 57 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1090 g | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | ROG-STRIX-RX6700XT-O12G-GAMING |
Q3/2017 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Giá phát hành | -- |
14 nm | Kích thước cấu trúc | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |