GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G vs. GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)


So sánh GPU với điểm chuẩn

GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G
GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G

GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G tung Q3/2017 , mà là dựa trên AMD RX Vega 64 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G có 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.560 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)

GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC) tung Q4/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC) có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.755 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
AMD RX Vega 64 Based on NVIDIA GeForce RTX 2070
Vega 10 XT GPU Chip TU106
64 Đơn vị thi công 36
4096 Shader 2304
64 Render Output Units 64
256 Texture Units 144
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
HBM2 Memory Type GDDR6
0.945 GHz Memory Speed 1.75 GHz
484 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
2048 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.276 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Base Clock 1.410 GHz
1.560 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 1.755 GHzDeviation vs GPU group+ 8 %
Avg (Game) Clock 1.710 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
295 W TDP 175 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
-- HDCP-Version 2.2
3x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
GIGABYTE RGB Fusion LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
274 mm Length 305 mm
132 mm Height 143 mm
53 mm Width 51 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-RXVEGA64GAMING OC-8GD Part-no 27NSL6UCW6GX
Q3/2017 Ngày phát hành Q4/2018
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

38% Complete
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

31% Complete
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

46% Complete
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

32% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete

So sánh phổ biến

EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 GAMING vs GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 vs GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G MSI Radeon RX 5700 XT Mech OC
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G vs MSI Radeon RX 5700 XT Mech OC
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G vs GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
ASUS Dual GeForce RTX 3070 GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G
ASUS Dual GeForce RTX 3070 vs GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G
PNY GeForce RTX 3060 Ti XLR8 Gaming Revel Epic-X RGB Dual Fan Edition LHR GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G
PNY GeForce RTX 3060 Ti XLR8 Gaming Revel Epic-X RGB Dual Fan Edition LHR vs GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini vs GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 80 W GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 80 W vs GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G
XFX Radeon RX 590 Fatboy 8GB GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G
XFX Radeon RX 590 Fatboy 8GB vs GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 80 W GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 80 W vs GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G
MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G
MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC vs GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G
GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC) MSI GeForce RTX 2080 SUPER Sea Hawk EK X
GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC) vs MSI GeForce RTX 2080 SUPER Sea Hawk EK X
GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC) XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Ultra Gaming
GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC) vs XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Ultra Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming PRO 8G (Rev. 2.0) GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming PRO 8G (Rev. 2.0) vs GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 2060 SUPER ARMOR OC GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 2060 SUPER ARMOR OC vs GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2 GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2 vs GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
EVGA GeForce GTX 1060 SC GAMING (Single Fan) 6GB GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
EVGA GeForce GTX 1060 SC GAMING (Single Fan) 6GB vs GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G vs GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC) KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER
GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC) vs KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER
GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC) MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G
GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC) vs MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G
PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC vs GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G vs. GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.4 of 72 rating(s)
back to top