GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2 vs. GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)


So sánh GPU với điểm chuẩn

PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2
GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2

PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2 tung Q3/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2 có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.582 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)

GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC) tung Q4/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC) có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.755 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
Based on NVIDIA GeForce RTX 2070
GP102-350-K1-A1 GPU Chip TU106
28 Đơn vị thi công 36
3584 Shader 2304
88 Render Output Units 64
224 Texture Units 144
Memory
11 GB Memory Size 8 GB
GDDR5X Memory Type GDDR6
1.376 GHz Memory Speed 1.75 GHz
484 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
352 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.480 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.582 GHz Boost Clock 1.755 GHzDeviation vs GPU group+ 8 %
Avg (Game) Clock 1.710 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 175 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 70 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length 305 mm
111 mm Height 143 mm
38 mm Width 51 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
VCGGTX1080T11PB-CG Part-no 27NSL6UCW6GX
Q3/2017 Ngày phát hành Q4/2018
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

37% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

40% Complete
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

41% Complete
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

54% Complete
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

41% Complete

So sánh phổ biến

PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2 GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2 vs GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC vs PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2
INNO3D GeForce RTX 3060 Ti Twin X2 OC PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2
INNO3D GeForce RTX 3060 Ti Twin X2 OC vs PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2
PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2 Colorful GeForce RTX 3060 NB 12G-V
PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2 vs Colorful GeForce RTX 3060 NB 12G-V
GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 ROCK 6G PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2
GIGABYTE GeForce GTX 1060 G1 ROCK 6G vs PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2
PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2 GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE 3X 8G
PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2 vs GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE 3X 8G
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2
NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 35 W vs PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2
Gainward GeForce RTX 2060 Pegasus PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2
Gainward GeForce RTX 2060 Pegasus vs PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2
PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2 MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424)
PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2 vs MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424)
GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC) MSI GeForce RTX 2080 SUPER Sea Hawk EK X
GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC) vs MSI GeForce RTX 2080 SUPER Sea Hawk EK X
GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC) XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Ultra Gaming
GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC) vs XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Ultra Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming PRO 8G (Rev. 2.0) GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming PRO 8G (Rev. 2.0) vs GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 2060 SUPER ARMOR OC GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 2060 SUPER ARMOR OC vs GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2 GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2 vs GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
EVGA GeForce GTX 1060 SC GAMING (Single Fan) 6GB GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
EVGA GeForce GTX 1060 SC GAMING (Single Fan) 6GB vs GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Gaming OC 8G vs GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC) KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER
GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC) vs KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER
GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC) MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G
GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC) vs MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G
PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC vs GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC)
PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2 vs. GALAX GeForce RTX 2070 EX Gamer (1-Click OC) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.0 of 68 rating(s)
back to top