GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2 vs. MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424)


So sánh GPU với điểm chuẩn

PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2
MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424)
PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2

PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2 tung Q3/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2 có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.582 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424)

MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424) tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424) có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.759 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
Based on NVIDIA GeForce GTX 1070
GP102-350-K1-A1 GPU Chip GP104-200-A1
28 Đơn vị thi công 15
3584 Shader 1920
88 Render Output Units 64
224 Texture Units 120
Memory
11 GB Memory Size 8 GB
GDDR5X Memory Type GDDR5
1.376 GHz Memory Speed 2.002 GHz
484 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
352 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.480 GHz Base Clock 1.569 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
1.582 GHz Boost Clock 1.759 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 150 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 70 mm Fan 1 3 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length 307 mm
111 mm Height 126 mm
38 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
VCGGTX1080T11PB-CG Part-no M-NGTX1070G/5RGHDPPP
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2016
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

37% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

40% Complete
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

41% Complete
26% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

54% Complete
36% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

41% Complete
PNY GeForce GTX 1080 Ti Blower V2 vs. MANLI GeForce GTX 1070 Gallardo (F378G+N424) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.0 of 68 rating(s)
back to top