GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X vs. PowerColor Radeon RX 5700 OC


So sánh GPU với điểm chuẩn

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X
PowerColor Radeon RX 5700 OC
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X tung Q1/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.771 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PowerColor Radeon RX 5700 OC

PowerColor Radeon RX 5700 OC tung Q3/2019 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 5700 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Radeon RX 5700 OC có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.750 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) Based on AMD Radeon RX 5700
GP104-150-KA-A1 GPU Chip Navi 10
10 Đơn vị thi công 36
1280 Shader 2304
48 Render Output Units 64
80 Texture Units 144
Memory
6 GB Memory Size 8 GB
GDDR5X Memory Type GDDR6
1.25 GHz Memory Speed 1.75 GHz
240 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
192 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.556 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Base Clock 1.515 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.771 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.750 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Avg (Game) Clock 1.675 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 180 W
-- TDP (up) 220 W
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 43 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
228 mm Length 230 mm
123 mm Height 112 mm
-- Width 41 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
N106P-DSDN-N6GOX Part-no --
Q1/2020 Ngày phát hành Q3/2019
-- Giá phát hành 339 $
16 nm Kích thước cấu trúc 7 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

20% Complete
35% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

33% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

17% Complete
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

9% Complete
PowerColor Radeon RX 5700 OC 35 fps (avg) (36%)
36% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

24% Complete
PowerColor Radeon RX 5700 OC 51 fps (avg) (43%)
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

20% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

17% Complete
45% Complete
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X vs. PowerColor Radeon RX 5700 OC - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.2 of 66 rating(s)
back to top