GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 OC RGB vs. INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X


So sánh GPU với điểm chuẩn

INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 OC RGB
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X
INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 OC RGB

INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 OC RGB tung Q4/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 OC RGB có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.815 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 WDeviation vs GPU group-4 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X tung Q1/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.771 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X)
TU116-300-A1 GPU Chip GP104-150-KA-A1
22 Đơn vị thi công 10
1408 Shader 1280
48 Render Output Units 48
88 Texture Units 80
Memory
6 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5X
1.75 GHz Memory Speed 1.25 GHz
336 GB/s Memory Bandwith 240 GB/s
192 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.530 GHz Base Clock 1.556 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.815 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.771 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
1.785 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 WDeviation vs GPU group-4 % TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 80 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
220 mm Length 228 mm
113 mm Height 123 mm
-- Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
N166S2-06D6X-1712VA15LB Part-no N106P-DSDN-N6GOX
Q4/2019 Ngày phát hành Q1/2020
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 (Multi-Core)

22% Complete
17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

27% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

35% Complete
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Estimated results for PassMark CPU Mark

17% Complete

So sánh phổ biến

INNO3D GeForce GTX 1660 SUPER TWIN X2 OC RGB vs. INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V4 GDDR5X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 75 rating(s)
back to top