GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 V2 vs. MSI Radeon RX 5700 Gaming


So sánh GPU với điểm chuẩn

INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 V2
MSI Radeon RX 5700 Gaming
INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 V2

INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 V2 tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 V2 có 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX 5700 Gaming

MSI Radeon RX 5700 Gaming tung Q3/2019 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 5700 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 5700 Gaming có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.725 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti Based on AMD Radeon RX 5700
GP104-300-A1 GPU Chip Navi 10
199 Đơn vị thi công 36
2432 Shader 2304
64 Render Output Units 64
152 Texture Units 144
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 1.75 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.607 GHz Base Clock 1.490 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
1.683 GHz Boost Clock 1.725 GHz
Avg (Game) Clock 1.650 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 W TDP 180 W
-- TDP (up) 220 W
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 41 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
2 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light LED MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
302 mm Length 297 mm
110 mm Height 140 mm
-- Width 58 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight 1406 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
C107T3-3SDN-P5DS Part-no --
Q3/2018 Ngày phát hành Q3/2019
-- Giá phát hành 429 $
16 nm Kích thước cấu trúc 7 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

27% Complete
35% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

29% Complete
33% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

23% Complete
MSI Radeon RX 5700 Gaming 0.72 MH/s (37%)
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

34% Complete
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

32% Complete
MSI Radeon RX 5700 Gaming 35 fps (avg) (36%)
36% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

39% Complete
MSI Radeon RX 5700 Gaming 51 fps (avg) (43%)
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

20% Complete
20% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

24% Complete
45% Complete
INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 V2 vs. MSI Radeon RX 5700 Gaming - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.7 of 62 rating(s)
back to top