GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Palit GeForce GTX 1070 Gamerock+ vs. INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 V2


So sánh GPU với điểm chuẩn

Palit GeForce GTX 1070 Gamerock+
INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 V2
Palit GeForce GTX 1070 Gamerock+

Palit GeForce GTX 1070 Gamerock+ tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1070 Gamerock+ có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.746 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 170 WDeviation vs GPU group+ 13 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 V2

INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 V2 tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 V2 có 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Based on NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GP104-200-A1 GPU Chip GP104-300-A1
15 Đơn vị thi công 199
1920 Shader 2432
64 Render Output Units 64
120 Texture Units 152
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2.002 GHz Memory Speed 2.002 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.556 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Base Clock 1.607 GHz
1.746 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.683 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
170 WDeviation vs GPU group+ 13 % TDP 180 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 2
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
285 mm Length 302 mm
133 mm Height 110 mm
58 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
NE51070T15P2-1041G Part-no C107T3-3SDN-P5DS
Q2/2016 Ngày phát hành Q3/2018
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

21% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

27% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

22% Complete
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

33% Complete
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

26% Complete
32% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

36% Complete
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

17% Complete
20% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

21% Complete
24% Complete
Palit GeForce GTX 1070 Gamerock+ vs. INNO3D GeForce GTX 1070 Ti iCHILL X3 V2 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 65 rating(s)
back to top