GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Jet vs. MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G


So sánh GPU với điểm chuẩn

INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Jet
MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G
INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Jet

INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Jet tung Q4/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Jet có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.582 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G

MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G tung Q3/2017 , mà là dựa trên AMD RX Vega 64 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G có 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti Based on AMD RX Vega 64
GP102-350-K1-A1 GPU Chip Vega 10 XT
28 Đơn vị thi công 64
3584 Shader 4096
88 Render Output Units 64
224 Texture Units 256
Memory
11 GB Memory Size 8 GB
GDDR5X Memory Type HBM2
1.376 GHz Memory Speed 0.945 GHz
484 GB/s Memory Bandwith 484 GB/s
352 bit Memory Interface 2048 bit
Clock Speeds
1.480 GHz Base Clock 1.247 GHz
1.582 GHz Boost Clock 1.546 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 295 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Radial
1 x 70 mm Fan 1 1 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version --
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
267 mm Length 270 mm
111 mm Height 110 mm
38 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 1068 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
N108T-2DDN-Q6MN Part-no --
Q4/2017 Ngày phát hành Q3/2017
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

37% Complete
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

51% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

40% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

47% Complete
35% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Jet 39 fps (avg) (41%)
41% Complete
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Jet 64 fps (avg) (54%)
54% Complete
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

28% Complete
31% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

41% Complete
40% Complete
INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Jet vs. MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.7 of 62 rating(s)
back to top