GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G

MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G tung , mà là dựa trên AMD RX Vega 64 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G có 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on AMD RX Vega 64 Memory Size 8 GB
GPU Chip Vega 10 XT Memory Type HBM2
Đơn vị thi công 64 Memory Speed 0.945 GHz
Shader 4096 Memory Bandwith 484 GB/s
Render Output Units 64 Memory Interface 2048 bit
Texture Units 256
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.247 GHz
Boost Clock 1.546 GHz
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 295 W
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 2 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Radial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 1 x 80 mm Noise (Idle) --
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version --
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 3x DP v1.4
DVI Ports --
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_1
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode / Encode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 270 mm
Height 110 mm
Width 40 mm
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight 1068 g
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q3/2017
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 14 nm
Part-no --

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

36% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

47% Complete
47% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

47% Complete
47% Complete
47% Complete
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Mini 94 fps (avg) (47%)
47% Complete
47% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

64% Complete
64% Complete
63% Complete
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Evo OC 128 fps (avg) (63%)
63% Complete
63% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

32% Complete
32% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

39% Complete
XFX Radeon RX Vega 64 Black Fan 61 fps (avg) (39%)
39% Complete
ASUS Mining Radeon RX Vega 64 61 fps (avg) (39%)
39% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete
75% Complete
75% Complete
75% Complete
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

51% Complete
51% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

39% Complete
39% Complete
38% Complete
Sapphire Radeon RX Vega 56 0.75 MH/s (38%)
38% Complete
ASUS Radeon RX Vega 56 0.75 MH/s (38%)
38% Complete

Buy MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G

Các so sánh phổ biến

1. ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6/TU106) MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6/TU106) vs MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G
2. MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G INNO3D GeForce RTX 3070 Ti ICHILL X3 MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G vs INNO3D GeForce RTX 3070 Ti ICHILL X3
3. GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme 11G MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme 11G vs MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G
4. INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Jet MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Jet vs MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G
5. MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC
6. Colorful GeForce GTX 1050 Ti LE 4G-V MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G Colorful GeForce GTX 1050 Ti LE 4G-V vs MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G
7. MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G XFX Speedster MERC308 Radeon RX 6600 XT BLACK Gaming MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G vs XFX Speedster MERC308 Radeon RX 6600 XT BLACK Gaming
MSI Radeon RX Vega 64 Air Boost 8G - GPU Specs & Benchmarks
4.9 of 38 rating(s)
back to top