GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS

Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS có 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.797 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti Memory Size 8 GB
GPU Chip GP104-300-A1 Memory Type GDDR5
Đơn vị thi công 199 Memory Speed 2.002 GHz
Shader 2432 Memory Bandwith 256 GB/s
Render Output Units 64 Memory Interface 256 bit
Texture Units 152
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.708 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
Boost Clock 1.797 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 180 W
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 2 x 100 mm Noise (Idle) --
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 3x DP v1.4
DVI Ports 1
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_1
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 285 mm
Height 133 mm
Width --
Width (Slots) 3 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q4/2017
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 16 nm
Part-no 426018336-4016

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

22% Complete
22% Complete
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

59% Complete
59% Complete
56% Complete
56% Complete
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

35% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

ASUS Dual GeForce RTX 2070 Mini 66 fps (avg) (42%)
42% Complete
42% Complete
41% Complete
41% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

52% Complete
ASUS Turbo GeForce GTX 1080 TI 105 fps (avg) (52%)
52% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Cinebench R20 (Single-Core)

28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

33% Complete
33% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Buy Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS

Các so sánh phổ biến

1. MSI GeForce GTX 1650 VENTUS XS 4G Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS MSI GeForce GTX 1650 VENTUS XS 4G vs Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS
2. ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC White Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC White vs Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS
3. ASRock Radeon RX 6700 XT Phantom Gaming D 12GB OC Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS ASRock Radeon RX 6700 XT Phantom Gaming D 12GB OC vs Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS
4. Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS GIGABYTE GeForce GTX 1080 Xtreme Gaming Premium Pack 8G Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS vs GIGABYTE GeForce GTX 1080 Xtreme Gaming Premium Pack 8G
5. Colorful iGame GeForce GTX 1060 U-TOP-3G-V Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS Colorful iGame GeForce GTX 1060 U-TOP-3G-V vs Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS
6. ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC (GDDR6/TU106) vs Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS
7. Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS MSI GeForce RTX 2070 TRI FROZR Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS vs MSI GeForce RTX 2070 TRI FROZR
Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS - GPU Specs & Benchmarks
4.1 of 41 rating(s)
back to top