GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS vs. GIGABYTE GeForce GTX 1080 Xtreme Gaming Premium Pack 8G


So sánh GPU với điểm chuẩn

Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Xtreme Gaming Premium Pack 8G
Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS

Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS tung Q4/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS có 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.797 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce GTX 1080 Xtreme Gaming Premium Pack 8G

GIGABYTE GeForce GTX 1080 Xtreme Gaming Premium Pack 8G tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1080 Xtreme Gaming Premium Pack 8G có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.936 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1080
GP104-300-A1 GPU Chip GP104-400-A1 / GP104-410-A1
199 Đơn vị thi công 20
2432 Shader 2560
64 Render Output Units 64
152 Texture Units 160
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5X
2.002 GHz Memory Speed 1.3 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 332 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.708 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Base Clock 1.759 GHzDeviation vs GPU group+ 9 %
1.797 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Boost Clock 1.936 GHzDeviation vs GPU group+ 12 %
Avg (Game) Clock 1.898 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 W TDP 180 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 3 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
285 mm Length 287 mm
133 mm Height 140 mm
-- Width 57 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
426018336-4016 Part-no GV-N1080XTREME-8GD-PP
Q4/2017 Ngày phát hành Q2/2016
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

28% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

31% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

34% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

40% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

22% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

25% Complete
Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS vs. GIGABYTE GeForce GTX 1080 Xtreme Gaming Premium Pack 8G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 80 rating(s)
back to top