ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC White
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC White tung Q4/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3090 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC White có 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.890 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 390 W+ 11 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS
Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS tung Q4/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Gainward GeForce GTX 1070 Ti Phoenix GS có 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.797 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti |
GA102-300-A1 | GPU Chip | GP104-300-A1 |
82 | Đơn vị thi công | 199 |
10496 | Shader | 2432 |
112 | Render Output Units | 64 |
328 | Texture Units | 152 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR5 |
1.219 GHz | Memory Speed | 2.002 GHz |
936 GB/s | Memory Bandwith | 256 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.708 GHz+ 6 % |
1.890 GHz+ 12 % | Boost Clock | 1.797 GHz+ 7 % |
1.860 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
390 W+ 11 % | TDP | 180 W |
480 W | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 95 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
40-47 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
319 mm | Length | 285 mm |
140 mm | Height | 133 mm |
58 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1810 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RTX3090-O24G-WHITE | Part-no | 426018336-4016 |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q4/2017 |
1,659 $ | Giá phát hành | -- |
8 nm | Kích thước cấu trúc | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |