INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR có 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.770 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 340 W+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC
MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1660 TI AERO ITX 6G OC có 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.830 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti |
GA102-202-K1-A1 | GPU Chip | TU116-400-A1 |
68 | Đơn vị thi công | 24 |
8704 | Shader | 1536 |
96 | Render Output Units | 48 |
272 | Texture Units | 96 |
Memory |
||
10 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
760 GB/s | Memory Bandwith | 288 GB/s |
320 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.440 GHz | Base Clock | 1.500 GHz |
1.770 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.830 GHz+ 3 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
340 W+ 6 % | TDP | 120 W |
370 W | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 1 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
42-44 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
300 mm | Length | 178 mm |
135 mm | Height | 126 mm |
-- | Width | 41 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 570 g |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
C30803-106XX-1810VA37H | Part-no | -- |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q1/2019 |
899 $ | Giá phát hành | -- |
8 nm | Kích thước cấu trúc | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |