GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV1 vs. INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV1
INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR
MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV1

MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV1 tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV1 có 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.455 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR

INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR có 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.770 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 340 WDeviation vs GPU group+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR
GP107-300-A1 GPU Chip GA102-202-K1-A1
5 Đơn vị thi công 68
640 Shader 8704
32 Render Output Units 96
40 Texture Units 272
Memory
2 GB Memory Size 10 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6X
1.752 GHz Memory Speed 1.188 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 760 GB/s
128 bit Memory Interface 320 bit
Clock Speeds
1.354 GHz Base Clock 1.440 GHz
1.455 GHz Boost Clock 1.770 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 340 WDeviation vs GPU group+ 6 %
-- TDP (up) 370 W
-- Tjunction max 93 °C
PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 50 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 42-44 dB
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
170 mm Length 300 mm
69 mm Height 135 mm
38 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
276 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
-- Part-no C30803-106XX-1810VA37H
Q3/2016 Ngày phát hành Q2/2021
-- Giá phát hành 899 $
14 nm Kích thước cấu trúc 8 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

49% Complete
98% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

38% Complete
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

87% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

8% Complete
81% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV1 14 fps (avg) (12%)
12% Complete
89% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

5% Complete
76% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
40% Complete
MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV1 vs. INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL X3 LHR - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.8 of 63 rating(s)
back to top