GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF 10th Anniversary Edition vs. MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV1


So sánh GPU với điểm chuẩn

KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF 10th Anniversary Edition
MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV1
KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF 10th Anniversary Edition

KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF 10th Anniversary Edition tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF 10th Anniversary Edition có 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.740 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV1

MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV1 tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV1 có 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.455 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB
TU102 GPU Chip GP107-300-A1
68 Đơn vị thi công 5
4352 Shader 640
88 Render Output Units 32
272 Texture Units 40
Memory
11 GB Memory Size 2 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 1.752 GHz
616 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
352 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.350 GHz Base Clock 1.354 GHz
1.740 GHzDeviation vs GPU group+ 13 % Boost Clock 1.455 GHz
1.545 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
3 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 2 x 50 mm
-- Fan 2 --
AIO water cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
Addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
320 mm Length 170 mm
180 mm Height 69 mm
58 mm Width 38 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 276 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
28IULBUC38TK Part-no --
Q3/2018 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV1 14 fps (avg) (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF 10th Anniversary Edition vs. MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV1 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.4 of 72 rating(s)
back to top