GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF 10th Anniversary Edition vs. KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF


So sánh GPU với điểm chuẩn

KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF 10th Anniversary Edition
KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF
KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF 10th Anniversary Edition

KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF 10th Anniversary Edition tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF 10th Anniversary Edition có 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.740 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF

KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF có 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.635 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti Based on NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
TU102 GPU Chip TU102
68 Đơn vị thi công 68
4352 Shader 4352
88 Render Output Units 88
272 Texture Units 272
Memory
11 GB Memory Size 11 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
616 GB/s Memory Bandwith 616 GB/s
352 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.350 GHz Base Clock 1.350 GHz
1.740 GHzDeviation vs GPU group+ 13 % Boost Clock 1.635 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
1.545 GHz Avg (Game) Clock 1.545 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 250 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
3 x 8-Pin PCIe-Power 3 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
AIO water cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
Addressable LED LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
320 mm Length 330 mm
180 mm Height 159 mm
58 mm Width 57 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
28IULBUC38TK Part-no 28IULBUCV6DK
Q3/2018 Ngày phát hành Q3/2018
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

44% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

67% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

69% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF 57 fps (avg) (59%)
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF 80 fps (avg) (67%)
67% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

35% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

49% Complete
KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF 10th Anniversary Edition vs. KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.4 of 72 rating(s)
back to top