GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF vs. Palit GeForce RTX 2080 SUPER X


So sánh GPU với điểm chuẩn

KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF
Palit GeForce RTX 2080 SUPER X
KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF

KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF có 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.635 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Palit GeForce RTX 2080 SUPER X

Palit GeForce RTX 2080 SUPER X tung Q3/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 2080 SUPER X có 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti Based on NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER
TU102 GPU Chip TU104
68 Đơn vị thi công 48
4352 Shader 3072
88 Render Output Units 64
272 Texture Units 192
Memory
11 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.938 GHz
616 GB/s Memory Bandwith 496 GB/s
352 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.350 GHz Base Clock 1.650 GHz
1.635 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Boost Clock 1.815 GHz
1.545 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 250 W
-- TDP (up) 280 W
-- Tjunction max --
3 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
3 x 90 mm Fan 1 1 x 65 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
Addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
330 mm Length 269 mm
159 mm Height 112 mm
57 mm Width 40 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
28IULBUCV6DK Part-no NE6208S019P2-180F
Q3/2018 Ngày phát hành Q3/2019
-- Giá phát hành 749 $
12 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

44% Complete
31% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

67% Complete
57% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

44% Complete
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

69% Complete
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF 57 fps (avg) (59%)
59% Complete
Palit GeForce RTX 2080 SUPER X 46 fps (avg) (48%)
48% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF 80 fps (avg) (67%)
67% Complete
Palit GeForce RTX 2080 SUPER X 66 fps (avg) (55%)
55% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

35% Complete
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

49% Complete
35% Complete
KFA2 GeForce RTX 2080 Ti HOF vs. Palit GeForce RTX 2080 SUPER X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.3 of 58 rating(s)
back to top