GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GALAX GeForce GTX 1060 OC 6GB GDDR5X REDBLACK version vs. MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV1


So sánh GPU với điểm chuẩn

GALAX GeForce GTX 1060 OC 6GB GDDR5X REDBLACK version
MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV1
GALAX GeForce GTX 1060 OC 6GB GDDR5X REDBLACK version

GALAX GeForce GTX 1060 OC 6GB GDDR5X REDBLACK version tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1060 OC 6GB GDDR5X REDBLACK version có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.733 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV1

MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV1 tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV1 có 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.455 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB
GP104-150-KA-A1 GPU Chip GP107-300-A1
10 Đơn vị thi công 5
1280 Shader 640
48 Render Output Units 32
80 Texture Units 40
Memory
6 GB Memory Size 2 GB
GDDR5X Memory Type GDDR5
1.001 GHz Memory Speed 1.752 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
192 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.518 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Base Clock 1.354 GHz
1.733 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 1.455 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 80 mm Fan 1 2 x 50 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
228 mm Length 170 mm
132 mm Height 69 mm
42 mm Width 38 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 276 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
60NRJ7DSX1PO Part-no --
Q3/2018 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV1 14 fps (avg) (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
GALAX GeForce GTX 1060 OC 6GB GDDR5X REDBLACK version vs. MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV1 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.4 of 72 rating(s)
back to top