GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

INNO3D GeForce RTX 3080 Twin X2 OC LHR vs. MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC


So sánh GPU với điểm chuẩn

INNO3D GeForce RTX 3080 Twin X2 OC LHR
MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC
INNO3D GeForce RTX 3080 Twin X2 OC LHR

INNO3D GeForce RTX 3080 Twin X2 OC LHR tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 3080 Twin X2 OC LHR có 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.725 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC

MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC tung Q1/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.430 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 30 WDeviation vs GPU group+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Passive & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR Based on NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4)
GA102-202-K1-A1 GPU Chip GP108-310-A1
68 Đơn vị thi công 3
8704 Shader 384
96 Render Output Units 16
272 Texture Units 24
Memory
10 GB Memory Size 2 GB
GDDR6X Memory Type DDR4
1.188 GHz Memory Speed 1.05 GHz
760 GB/s Memory Bandwith 17 GB/s
320 bit Memory Interface 64 bit
Clock Speeds
1.440 GHz Base Clock 1.189 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.725 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 1.430 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
320 W TDP 30 WDeviation vs GPU group+ 50 %
370 W TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type --
2 x 90 mm Fan 1 --
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Passive
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
42-44 dB Noise (Load) 0 dB
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 4096x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
274 mm Length 150 mm
120 mm Height 69 mm
-- Width 38 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 304 g
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 4
Additional data
N30802-106XX-1810VA34H Part-no --
Q2/2021 Ngày phát hành Q1/2018
829 $ Giá phát hành --
8 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

49% Complete
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

98% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

33% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

86% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

80% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

87% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

75% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
40% Complete
INNO3D GeForce RTX 3080 Twin X2 OC LHR vs. MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 65 rating(s)
back to top