GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

KFA2 GeForce GT 1030 vs. ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP! Edition+ 6GB


So sánh GPU với điểm chuẩn

KFA2 GeForce GT 1030
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP! Edition+ 6GB
KFA2 GeForce GT 1030

KFA2 GeForce GT 1030 tung Q2/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.KFA2 GeForce GT 1030 có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.468 GHz và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP! Edition+ 6GB

ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP! Edition+ 6GB tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP! Edition+ 6GB có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.771 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GT 1030 Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB
GP108-300-A1 GPU Chip GP106-410-A1
3 Đơn vị thi công 10
384 Shader 1280
16 Render Output Units 48
24 Texture Units 80
Memory
2 GB Memory Size 6 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
1.502 GHz Memory Speed 2.002 GHz
48 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
64 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.227 GHz Base Clock 1.556 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.468 GHz Boost Clock 1.771 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
30 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 70 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
2 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
-- DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode h264 Decode / Encode
Decode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
180 mm Length 210 mm
121 mm Height 128 mm
41 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 4 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
30NPH4HVQ4SK Part-no ZT-P10600B-10M
Q2/2017 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

KFA2 GeForce GT 1030 197 MH/s (75%)
75% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

KFA2 GeForce GT 1030 24 MH/s (49%)
49% Complete
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

KFA2 GeForce GT 1030 0.75 MH/s (38%)
38% Complete
17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

KFA2 GeForce GT 1030 1 fps (avg) (1%)
1% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

KFA2 GeForce GT 1030 1 fps (avg) (1%)
1% Complete
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

KFA2 GeForce GT 1030 48 MH/s (40%)
40% Complete
17% Complete
KFA2 GeForce GT 1030 vs. ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP! Edition+ 6GB - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.3 of 58 rating(s)
back to top