GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer (1-Click OC) LHR vs. ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP! Edition+ 6GB


So sánh GPU với điểm chuẩn

KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer (1-Click OC) LHR
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP! Edition+ 6GB
KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer (1-Click OC) LHR

KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer (1-Click OC) LHR tung Q4/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer (1-Click OC) LHR có 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.785 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 220 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP! Edition+ 6GB

ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP! Edition+ 6GB tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP! Edition+ 6GB có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.771 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB
GA104-302-A1 GPU Chip GP106-410-A1
46 Đơn vị thi công 10
5888 Shader 1280
96 Render Output Units 48
184 Texture Units 80
Memory
8 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2.002 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.500 GHz Base Clock 1.556 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.785 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.771 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
1.770 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
220 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 102 mm Fan 1 2 x 90 mm
2 x 92 mm Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
Addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
330 mm Length 210 mm
142 mm Height 128 mm
58 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
37NSL6MD1SUK Part-no ZT-P10600B-10M
Q4/2020 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
8 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

54% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

67% Complete
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Estimated results for PassMark CPU Mark

17% Complete
KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer (1-Click OC) LHR vs. ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP! Edition+ 6GB - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.5 of 73 rating(s)
back to top