GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

KFA2 GeForce RTX 2080 vs. PNY GeForce GTX 1080 Ti XLR8 Gaming OC


So sánh GPU với điểm chuẩn

KFA2 GeForce RTX 2080
PNY GeForce GTX 1080 Ti XLR8 Gaming OC
KFA2 GeForce RTX 2080

KFA2 GeForce RTX 2080 tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 2080 có 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.710 GHz và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY GeForce GTX 1080 Ti XLR8 Gaming OC

PNY GeForce GTX 1080 Ti XLR8 Gaming OC tung Q2/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.PNY GeForce GTX 1080 Ti XLR8 Gaming OC có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.645 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Based on NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
TU104 GPU Chip GP102-350-K1-A1
46 Đơn vị thi công 28
2944 Shader 3584
64 Render Output Units 88
184 Texture Units 224
Memory
8 GB Memory Size 11 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5X
1.75 GHz Memory Speed 1.376 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 484 GB/s
256 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.515 GHz Base Clock 1.531 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.710 GHz Boost Clock 1.645 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
215 W TDP 250 W
-- TDP (up) --
89 °C Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 75 mm Fan 1 3 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
283 mm Length 314 mm
139 mm Height 126 mm
41 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
28NSL6UCT5BK Part-no VCGGTX1080T11XGPB-OC
Q3/2018 Ngày phát hành Q2/2017
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

KFA2 GeForce RTX 2080 77 MH/s (29%)
29% Complete
38% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

KFA2 GeForce RTX 2080 27 MH/s (55%)
55% Complete
51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

KFA2 GeForce RTX 2080 0.6 MH/s (31%)
31% Complete
41% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

KFA2 GeForce RTX 2080 11012 (53%)
53% Complete
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

KFA2 GeForce RTX 2080 44 fps (avg) (46%)
46% Complete
42% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

KFA2 GeForce RTX 2080 61 fps (avg) (51%)
51% Complete
55% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

KFA2 GeForce RTX 2080 10.07 (25%)
25% Complete
29% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

KFA2 GeForce RTX 2080 42 MH/s (35%)
35% Complete
41% Complete
KFA2 GeForce RTX 2080 vs. PNY GeForce GTX 1080 Ti XLR8 Gaming OC - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.4 of 59 rating(s)
back to top