GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X vs. PNY GeForce GTX 1080 Ti XLR8 Gaming OC


So sánh GPU với điểm chuẩn

ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X
PNY GeForce GTX 1080 Ti XLR8 Gaming OC
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X

ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.835 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY GeForce GTX 1080 Ti XLR8 Gaming OC

PNY GeForce GTX 1080 Ti XLR8 Gaming OC tung Q2/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.PNY GeForce GTX 1080 Ti XLR8 Gaming OC có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.645 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) Based on NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GP104-150-KA-A1 GPU Chip GP102-350-K1-A1
10 Đơn vị thi công 28
1280 Shader 3584
48 Render Output Units 88
80 Texture Units 224
Memory
6 GB Memory Size 11 GB
GDDR5X Memory Type GDDR5X
1.25 GHz Memory Speed 1.376 GHz
240 GB/s Memory Bandwith 484 GB/s
192 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.607 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Base Clock 1.531 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.835 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Boost Clock 1.645 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 250 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 100 mm Fan 1 3 x 80 mm
1 x 90 mm Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
211 mm Length 314 mm
125 mm Height 126 mm
41 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
ZT-P10620C-10M Part-no VCGGTX1080T11XGPB-OC
Q1/2019 Ngày phát hành Q2/2017
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

38% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

18% Complete
41% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

9% Complete
42% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

24% Complete
55% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

29% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

41% Complete
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X vs. PNY GeForce GTX 1080 Ti XLR8 Gaming OC - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.5 of 73 rating(s)
back to top