GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X

ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.835 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) Memory Size 6 GB
GPU Chip GP104-150-KA-A1 Memory Type GDDR5X
Đơn vị thi công 10 Memory Speed 1.25 GHz
Shader 1280 Memory Bandwith 240 GB/s
Render Output Units 48 Memory Interface 192 bit
Texture Units 80
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 No
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.607 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
Boost Clock 1.835 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 120 W
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 1 x 100 mm Noise (Idle) --
Fan 2 1 x 90 mm Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 3x DP v1.4
DVI Ports 1
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_1
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 No
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 211 mm
Height 125 mm
Width 41 mm
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q1/2019
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 16 nm
Part-no ZT-P10620C-10M

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP 34 fps (avg) (29%)
29% Complete
29% Complete
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

32% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
MSI Radeon RX 570 Mech 2 8G OC 52 fps (avg) (26%)
26% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Palit GeForce GTX 1650 SUPER GP 82 fps (avg) (41%)
41% Complete
41% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

10% Complete
Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual 10 fps (avg) (10%)
10% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

22% Complete
22% Complete
22% Complete
MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G 34 fps (avg) (22%)
22% Complete
MSI Radeon RX 570 Armor 4G OC 34 fps (avg) (22%)
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

27% Complete
MSI Radeon RX 570 Mech 2 8G OC 54 fps (avg) (27%)
27% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Cinebench R20 (Single-Core)

21% Complete
21% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

22% Complete
22% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

19% Complete
19% Complete
18% Complete
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

39% Complete
39% Complete
38% Complete
Sapphire Radeon RX Vega 56 0.75 MH/s (38%)
38% Complete
ASUS Radeon RX Vega 56 0.75 MH/s (38%)
38% Complete

Buy ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X

Các so sánh phổ biến

1. ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 100 W ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X vs NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 100 W
2. GALAX GeForce GTX 1060 6GB ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X GALAX GeForce GTX 1060 6GB vs ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X
3. GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER WINDFORCE OC 4G ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X GIGABYTE GeForce GTX 1650 SUPER WINDFORCE OC 4G vs ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X
4. MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G vs ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X
5. ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X MSI GeForce GTX 1650 AERO ITX 4G ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X vs MSI GeForce GTX 1650 AERO ITX 4G
6. GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME WATERFORCE 24G ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME WATERFORCE 24G vs ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X
7. ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X KFA2 GeForce RTX 3090 SG (1-Click OC) ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X vs KFA2 GeForce RTX 3090 SG (1-Click OC)
8. ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X PNY GeForce GTX 1080 Ti XLR8 Gaming OC ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X vs PNY GeForce GTX 1080 Ti XLR8 Gaming OC
9. MSI GeForce RTX 3080 Ti Gaming X Trio 12G ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X MSI GeForce RTX 3080 Ti Gaming X Trio 12G vs ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X
ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP Edition 6GB GDDR5X - GPU Specs & Benchmarks
5 of 45 rating(s)
back to top