GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual

Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 85 WDeviation vs GPU group+ 13 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Memory Size 4 GB
GPU Chip GP107-400-A1 Memory Type GDDR5
Đơn vị thi công 6 Memory Speed 1.752 GHz
Shader 768 Memory Bandwith 112 GB/s
Render Output Units 32 Memory Interface 128 bit
Texture Units 48
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 No
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.290 GHz
Boost Clock 1.392 GHz
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 85 WDeviation vs GPU group+ 13 %
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 2 x 80 mm Noise (Idle) --
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 3
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports --
DVI Ports 1
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_1
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 No
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 216 mm
Height 112 mm
Width --
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q2/2018
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 14 nm
Part-no NE5105T018G1-1071D

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

15% Complete
15% Complete
Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual 17 fps (avg) (14%)
14% Complete
14% Complete
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC 17 fps (avg) (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

17% Complete
17% Complete
Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual 33 fps (avg) (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

23% Complete
23% Complete
Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual 46 fps (avg) (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

11% Complete
GALAX GeForce GTX 1050 Ti OC LP 11 fps (avg) (11%)
11% Complete
Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual 10 fps (avg) (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

13% Complete
13% Complete
Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual 19 fps (avg) (12%)
12% Complete
INNO3D GeForce GTX 1050 X2 3GB 19 fps (avg) (12%)
12% Complete
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4GT LP 19 fps (avg) (12%)
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

13% Complete
13% Complete
Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual 26 fps (avg) (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

13% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

12% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

18% Complete
18% Complete
12% Complete
12% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

51% Complete
51% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

39% Complete
39% Complete
38% Complete
Sapphire Radeon RX Vega 56 0.75 MH/s (38%)
38% Complete
ASUS Radeon RX Vega 56 0.75 MH/s (38%)
38% Complete

Buy Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual

Các so sánh phổ biến

1. ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition vs Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual
2. Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual KFA2 GeForce GTX 1660 Super Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual vs KFA2 GeForce GTX 1660 Super
3. Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual vs ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC
4. Palit GeForce GTX 1650 StormX Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual Palit GeForce GTX 1650 StormX vs Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual
Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual - GPU Specs & Benchmarks
4.7 of 36 rating(s)
back to top