GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Palit GeForce GTX 1650 StormX vs. Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual


So sánh GPU với điểm chuẩn

Palit GeForce GTX 1650 StormX
Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual
Palit GeForce GTX 1650 StormX

Palit GeForce GTX 1650 StormX tung Q2/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1650 StormX có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.665 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual

Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual tung Q2/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 85 WDeviation vs GPU group+ 13 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
TU117-300-A1 GPU Chip GP107-400-A1
14 Đơn vị thi công 6
896 Shader 768
32 Render Output Units 32
56 Texture Units 48
Memory
4 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2 GHz Memory Speed 1.752 GHz
128 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
128 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.485 GHz Base Clock 1.290 GHz
1.665 GHz Boost Clock 1.392 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 85 WDeviation vs GPU group+ 13 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 70 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
-- DP Ports --
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
145 mm Length 216 mm
99 mm Height 112 mm
40 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
NE51650006G1-1170F Part-no NE5105T018G1-1071D
Q2/2019 Ngày phát hành Q2/2018
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

11% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

18% Complete
12% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

40% Complete
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Palit GeForce GTX 1650 StormX 12 fps (avg) (13%)
13% Complete
Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual 10 fps (avg) (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Palit GeForce GTX 1650 StormX 20 fps (avg) (17%)
17% Complete
Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual 17 fps (avg) (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

7% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

41% Complete
12% Complete
Palit GeForce GTX 1650 StormX vs. Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.4 of 59 rating(s)
back to top